Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
spring gun




spring+gun
['spriη'gʌn]
danh từ
súng bẫy (bắn khi người hay vật chạm vào)


/'spriɳ'gʌn/

danh từ
súng bẫy (bắn khi người hay vật chạm vào)

Related search result for "spring gun"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.